Cáp Truyền Thông Cáp F/UTP CAT6
Điện trở DC:<9,38 Ohm/100m
Điện dung lẫn nhau: 5,6nF/100m
Trở kháng đặc tính:
1-100 MHz: 100±15 Ohms
100-250 MHz: 100±20 Ohm
Tần số tối đa: 250 MHz
Mất cân bằng điện dung: 330pF/100m
Độ trễ trễ: ≤45ns/100m
Đặc tính hiệu suất
Tính thường xuyên | RL (Tối thiểu) | Mất chèn (Tối đa) | Độ trễ lan truyền (Tối đa) | Độ trễ lệch (Tối đa.) | KẾ TIẾP (Tối thiểu) | PSNEXT (Tối thiểu) | TIẾP THEO (Tối thiểu) | PSELNEXT (Tối thiểu) |
MHz | dB | Đb/100m | ns/100m | ns/100m | dB | dB | Đb/100m | Đb/100m |
1 | 20,0 | 2.0 | 570,0 | 45,0 | 74,0 | 72,0 | 67,8 | 64,8 |
4 | 23,0 | 3,8 | 552.0 | 45,0 | 65,0 | 63,0 | 55,7 | 52,7 |
10 | 25,0 | 6.0 | 545,0 | 45,0 | 59,0 | 57,0 | 47,8 | 44,8 |
16 | 25,0 | 7,6 | 543,0 | 45,0 | 56,0 | 54,0 | 43,7 | 40,7 |
20 | 25,0 | 8,5 | 542,0 | 45,0 | 55,0 | 53,0 | 41,7 | 38,7 |
31:25 | 23,6 | 10.7 | 540,0 | 45,0 | 52,0 | 50,0 | 37,9 | 34,9 |
62,5 | 21,5 | 15,4 | 539,0 | 45,0 | 47,0 | 45,0 | 31,8 | 28,8 |
100 | 20.1 | 19.8 | 538,0 | 45,0 | 44,3 | 42,3 | 27,8 | 24.8 |
200 | 18.0 | 29,0 | 537,0 | 45,0 | 39,7 | 37,7 | 21.7 | 18,7 |
250 | 17.3 | 32,8 | 536,0 | 45,0 | 38,0 | 36,0 | 19.8 | 16,8 |
Đặc tính vật lý của áo khoác
Áo khoác | |||||
Sự lão hóa | uốn cong lạnh | ||||
| Mục | Thời kỳ lão hóa | 100*24H*7D | Thời kỳ lạnh | -20±2oC*4H |
|
| Trước Lão Hóa | Sau khi lão hóa | Bán kính uốn | Cáp 8 * OD |
PVC | Sức căng | ≥13,5Mpa | ≥12,5Mpa | Không có vết nứt nhìn thấy được | |
Độ giãn dài | ≥150% | ≥125% | |||
LSZH | Sức căng | ≥10,0Mpa | ≥8,0Mpa | Không có vết nứt nhìn thấy được | |
Độ giãn dài | ≥125% | ≥100% | |||
TRÊN | Sức căng | ≥10,0Mpa | ≥8,0Mpa | Không có vết nứt nhìn thấy được | |
Độ giãn dài | ≥350% | ≥350% |
Cáp mạng CAT5E là gì?
Cáp mạng CAT5e là loại cáp xoắn đôi dùng cho mạng máy tính với tốc độ truyền 1000Mbps, được sử dụng phổ biến cho các kết nối mạng cục bộ (LAN) trong gia đình, văn phòng, trường học và những nơi khác. Các tính năng cụ thể như sau:
1. Tốc độ truyền cao: Cáp CAT5e hỗ trợ tốc độ truyền lên tới 1000Mbps, cao gấp 10 lần so với cáp CAT5 và có thể được sử dụng cho các ứng dụng mạng xử lý lượng dữ liệu lớn.
2. Cấu trúc cặp xoắn: Cáp mạng CAT5e sử dụng cấu trúc cặp xoắn, có thể giảm khả năng nhiễu tín hiệu một cách hiệu quả. Nó chứa bốn cặp dây, mỗi cặp có một màu khác nhau để dễ dàng lắp đặt.
3. Dễ dàng cài đặt: Cáp CAT5e sử dụng đầu nối RJ45: dễ cài đặt, cắm và chạy, thích hợp cho cáp khoảng cách ngắn trong nhà và dễ sử dụng.
4. Trở kháng ổn định: Cáp CAT5e được làm bằng dây đồng nguyên chất với thiết kế cấu trúc bên trong đặc biệt, có thể duy trì sự ổn định khi kết nối và truyền tải, đồng thời đảm bảo chất lượng truyền thông mạng cao.
5. Khả năng tương thích tốt: Cáp CAT5e tương thích với các thông số kỹ thuật của cáp CAT5 trở về trước và có thể được sử dụng làm tùy chọn cho các mạng mới hoặc nâng cấp cho các mạng hiện có.
Cần lưu ý rằng cáp mạng CAT5e có tốc độ truyền cao và có thể chịu được nhiễu đáng kể, khoảng cách càng dài thì độ hao mòn càng cao và nhìn chung không được vượt quá 100 mét. Ngoài ra, do các thói quen lắp đặt không tốt như chôn vùi và uốn cong có thể ảnh hưởng đến hiệu suất truyền dẫn của cáp mạng nên cần phải tuân theo các thông số kỹ thuật liên quan khi lắp đặt chúng.
Sự khác biệt
Có sự khác biệt đáng kể về hiệu suất giữa cáp mạng Loại 5 và Loại 6. Mặc dù cáp Loại 5 có thể hỗ trợ Gigabit Ethernet nhưng hiệu suất của chúng chỉ có thể được coi là hầu như không được hỗ trợ. Ngược lại, cáp Loại 6 có thể đảm bảo tốc độ hoạt động của Gigabit Ethernet, mang đến cho người dùng trải nghiệm mạng ổn định và mượt mà hơn. Điều này có nghĩa là trong trường hợp tải trọng lớn hoặc truyền dữ liệu lớn, cáp Loại 6 có thể đáp ứng nhu cầu tốt hơn và giảm hiện tượng trễ mạng cũng như hiện tượng lag.
Thứ hai: đặc điểm cấu trúc
Ngoài sự khác biệt về hiệu suất, cáp mạng Loại 5 và Loại 6 còn khác nhau về cấu trúc. Cáp xoắn đôi loại 6 có đặc tính cách điện tốt nhờ có thêm các xương chéo trong cấu trúc của nó. Đồng thời, các thành phần dây dẫn của nó có đường kính lớn hơn, mô-men xoắn tương đối nhỏ hơn và đường kính ngoài dày hơn. Những cải tiến về thiết kế này giúp cáp mạng loại VI có hiệu suất vượt trội trong việc ngăn chặn nhiễu giữa các cáp mạng, cải thiện hiệu quả chất lượng truyền tín hiệu.
Thứ ba: khoảng cách và tốc độ truyền
Về khoảng cách và tốc độ truyền, cũng có một số khác biệt giữa cáp mạng siêu năm và cáp mạng loại sáu. Nói chung, khoảng cách truyền của cáp mạng siêu năm là trong vòng 100 mét, trong khi khoảng cách truyền của cáp mạng loại sáu có thể đạt tới 120-150 mét. Ngoài ra, cáp Loại 6 đã cải thiện hiệu suất về nhiễu xuyên âm và suy hao phản hồi, dẫn đến suy giảm tín hiệu ít hơn và tốc độ truyền tải nhanh hơn. Điều này rất quan trọng đối với các tình huống yêu cầu truyền dẫn đường dài hoặc ứng dụng mạng tốc độ cao.